Bước tới nội dung

Các-ten

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) cartel(/kaʁ.tɛl/) thỏa thuận giữa các công ty cạnh tranh để kiểm soát giá cả hoặc loại trừ đối thủ chung; (nghĩa chuyển) thỏa thuận hợp tác giữa các nhóm tội phạm để phân chia địa bàn và hoạt động trái phép
    các-ten độc quyền
    tổ chức các-ten
    các-ten tội phạm
    các-ten buôn lậu
Tang vật trong một cuộc triệt phá các-ten tội phạm