Bước tới nội dung

Com-mốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) commode(/kɔ.mɔd/) tủ ngăn kéo
    tủ com-mốt quần áo
    tủ com-mốt cao
    com-mốt đầu giường
Tủ com-mốt thế kỉ 18