Bước tới nội dung

Dô kề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) jockey(/ʒɔ.kɛ/) người cưỡi ngựa đua
    tay dô kề
    dô kề trường đua
Dô kề chuyên nghiệp