Bước tới nội dung

Giầy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) () /*dzij/ bánh làm từ gạo nếp nấu chín rồi giã nhuyễn, rất dẻo và dính, hình tròn, có thể có nhân đậu xanh; (cũng) giày, dầy, dày
    bánh giầy
    giầy giò
  2. xem giày
  • Bánh giầy giò
  • Bánh giầy đỗ