Bước tới nội dung

Khêu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (khiêu) /*l̥ˤew/ gợi ra, gây nên; (nghĩa chuyển) dùng vật nhọn móc ra
    khêu chuyện
    khêu gợi
    khêu nỗi nhớ
    khêu ốc
    khêu đèn
    khêu dằm
Khêu ốc