Bước tới nội dung

Nốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) note(/nɔt/) ký hiệu âm nhạc
    nốt nhạc
    đánh sai nốt
  2. (Pháp) nodule(nodule) một dạng trầm tích dưới đáy biển của các kim loại như sắt và mangan hidroxit
    nốt mangan
  • Nốt fa (F3)
  • Các nốt mangan dưới đáy Thái Bình Dương