Bước tới nội dung

Táo xọn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) ((lục))(đậu)(sảng) /(luk6) dau6 song2/ chè bột sắn đỗ xanh; (cũng) táo soạn
    chè táo xọn
Chè táo xọn