Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cụt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*sguut ~ *[s]gət ~ *sgat/|cắt ngắn}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ស្កាត់|/skat/}}}}|{{w|Old Mon|sgūt}}|{{w|Middle Mon|sgut}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကုတ်|/kut/}}}}|{{w|Chứt|/kùːt/}} (Arem)|{{w|Stieng|/[ntok] gat/}} (Biat)|{{w|Khmu|/kɯ̀t/}} (Yuan)|{{w|Semai|get}}|{{w|Semnam|/gəːt/}}|{{w|Kensiu|/gət/}}|{{w|Kui|/kut/}}}|{{w|T'in|/cɔʔ kuːt/}} (Mal)}}}} thiếu một đoạn, ngắn hơn hẳn bình thường; {{chuyển}} dừng đột ngột, không hoàn chỉnh
# {{etym|proto-mon-khmer|/*sguut{{ref|sho2006}} ~ *[s]gət{{ref|sho2006}} ~ *sgat{{ref|sho2006}}/|cắt ngắn}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ស្កាត់|/skat/}}}}|{{w|Old Mon|sgūt}}|{{w|Middle Mon|sgut}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကုတ်|/kut/}}}}|{{w|Chứt|/kùːt/}} (Arem)|{{w|Stieng|/[ntok] gat/}} (Biat)|{{w|Khmu|/kɯ̀t/}} (Yuan)|{{w|Semai|get}}|{{w|Semnam|/gəːt/}}|{{w|Kensiu|/gət/}}|{{w|Kui|/kut/}}}|{{w|T'in|/cɔʔ kuːt/}} (Mal)}}}} thiếu một đoạn, ngắn hơn hẳn bình thường; {{chuyển}} dừng đột ngột, không hoàn chỉnh
#: cụt ngọn
#: '''cụt''' ngọn
#: cụt ngón
#: '''cụt''' [[ngón]]
#: cụt lủn
#: '''cụt''' lủn
#: chóp cụt
#: chóp '''cụt'''
#: áo cụt tay
#: [[áo]] '''cụt''' [[tay]]
#: quần cụt
#: [[quần]] '''cụt'''
#: chim cánh cụt
#: [[chim]] [[cánh]] '''cụt'''
#: đường cụt
#: [[đường]] '''cụt'''
#: ngõ cụt
#: ngõ '''cụt'''
#: câu văn cụt ngủn
#: [[câu]] văn '''cụt''' ngủn
#: cụt ý
#: '''cụt''' ý
#: cụt vốn
#: '''cụt''' [[vốn]]
#: cụt hứng
#: '''cụt''' hứng
{{gal|2|Magellanic penguin, Valdes Peninsula, e.jpg|Chim cánh cụt Magellan|Dead End - geograph.org.uk - 4041225.jpg|Biển báo đường cụt}}
{{gal|2|Magellanic penguin, Valdes Peninsula, e.jpg|Chim cánh cụt Magellan|Dead End - geograph.org.uk - 4041225.jpg|Biển báo đường cụt}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 21:40, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*sguut [1] ~ *[s]gət [1] ~ *sgat [1]/ ("cắt ngắn") [cg1] thiếu một đoạn, ngắn hơn hẳn bình thường; (nghĩa chuyển) dừng đột ngột, không hoàn chỉnh
    cụt ngọn
    cụt ngón
    cụt lủn
    chóp cụt
    áo cụt tay
    quần cụt
    chim cánh cụt
    đường cụt
    ngõ cụt
    câu văn cụt ngủn
    cụt ý
    cụt vốn
    cụt hứng
  • Chim cánh cụt Magellan
  • Biển báo đường cụt

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF