Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xi rô”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
n Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|sirop|/si.ʁo/}}[[File:LL-Q150 (fra)-DenisdeShawi-sirop.wav|20px]]|}} nước đường dạng sệt; dung dịch nước vị hoa quả cô đặc
# {{etym|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|sirop|/si.ʁo/}}{{pron|LL-Q150 (fra)-DenisdeShawi-sirop.wav}}|}} nước đường dạng sệt; dung dịch nước vị hoa quả cô đặc
#: '''xi rô''' [[ho]]
#: '''xi rô''' [[ho]]
#: [[uống]] '''xi rô''' [[đá]] bào
#: [[uống]] '''xi rô''' [[đá]] bào
{{gal|1|Sirops en scène.jpg|Xi rô hoa quả}}
{{gal|1|Sirops en scène.jpg|Xi rô hoa quả}}

Bản mới nhất lúc 00:01, ngày 4 tháng 5 năm 2025

  1. (Pháp) sirop(/si.ʁo/) nước đường dạng sệt; dung dịch nước vị hoa quả cô đặc
    xi rô ho
    uống xi rô đá bào
Xi rô hoa quả