Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Cụt
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:11, ngày 12 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*sguut
[1]
~ *[s]gət
[1]
~ *sgat
[1]
/
("cắt ngắn")
[cg1]
thiếu một đoạn, ngắn hơn hẳn bình thường;
(nghĩa chuyển)
dừng đột ngột, không hoàn chỉnh
cụt
ngọn
cụt
ngón
cụt
lủn
chóp
cụt
áo
cụt
tay
quần
cụt
chim
cánh
cụt
đường
cụt
ngõ
cụt
câu
văn
cụt
ngủn
cụt
ý
cụt
vốn
cụt
hứng
Chim cánh cụt Magellan
Biển báo đường cụt
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ស្កាត់
(
/skat/
)
(
Môn Cổ
)
sgūt
(
Môn Trung Đại
)
sgut
(
Môn
)
ကုတ်
(
/kut/
)
(
Chứt
)
/kùːt/
(Arem)
(
Stiêng
)
/[ntok] gat/
(Biat)
(
Khơ Mú
)
/kɯ̀t/
(Yuan)
(Semai)
get
(Semnam)
/gəːt/
(Kensiu)
/gət/
(Kui)
/kut/
}
(T'in)
/cɔʔ kuːt/
(Mal)
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF