Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:04, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Vietic
)
/*k-ɲaːk
[1]
/
[cg1]
lười biếng, ngại làm, không cố gắng
lười
nhác
biếng
nhác
siêng
ăn
nhác
làm
nhác
học
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/ɲaːk⁷/
(Sơn La, Thanh Hóa)
(
Chứt
)
/təɲáːk/
(Rục)
(
Thổ
)
/ɲaːk⁷/
(
Tày Poọng
)
/kɲaːk/
(
Tày Poọng
)
/ɲaːk/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/ɲaːk/
(Toum)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.