Rời rạc

Phiên bản vào lúc 23:49, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (li)(lạc) /*[r]aj *kə.rˤak/ tách ra, riêng rẽ, không gắn kết, hòa hợp với nhau
    anh em rời rạc
    hàng ngũ rời rạc
    lời văn rời rạc
    toán rời rạc
Lý thuyết đồ thị, một phạm vi nghiên cứu của Toán rời rạc

Xem thêm