Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:59, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*graŋ
[1]
~ *graiŋ
[1]
/
("biết, hiểu")
[?]
[?]
[cg1]
thông thạo, biết rõ, có nhiều kinh nghiệm về một thứ gì;
(nghĩa chuyển)
rõ ràng
rành
việc
rành
nghề
không
rành
chuyện
này
chưa
rành
đường
sá
rành
mạch
rành
rẽ
rành
rọt
rõ
rành
rành
Từ cùng gốc
^
sành
(
Môn Trung Đại
)
graṅ
(
Môn
)
ဂြၚ်
(
/krɛ̀aŋ/
)
(Surin Khmer)
/keɲ/
Nguồn tham khảo
^
a
b
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF