Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:37, ngày 16 tháng 6 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
愁
(
sầu
)
/*zrɯw/
buồn bã trong lòng
buồn
rầu
rầu
rĩ
nghĩ mà
rầu
rầu
thối
ruột
xót như
muối
,
rầu
như dưa
con
sâu
làm
rầu
nồi
canh