Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:17, ngày 26 tháng 7 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
萌
(
manh
)
/mˠɛŋ/
[a]
 
mầm mới nhú
mống
khoai
(
Hán trung cổ
)
氓
(
manh
)
/mˠɛŋ/
[b]
 
người, dân thường
không còn
một
mống
nhà
có
vài
mống
(
Hán trung cổ
)
盲
(
manh
)
/mˠæŋ/
[c]
 
dại, ngu dốt, kém hiểu biết
khôn
sống
,
mống
chết
con
mống
sống
mang
(
Hán thượng cổ
)
虹
(
hồng
)
/*m-kˤoŋ/
cầu vồng
Mống
bên
đông,
vồng
bên tây
Chẳng
mưa
dây thì bão giật
Mống cây
Chú thích
^
So sánh với
(
Tương
)
/mong
2
/
.
^
So sánh với
(
Quảng Đông
)
/mong
4
/
.
^
So sánh với
(
Khách Gia
)
/mòng/
.