Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngó ngàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:08, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
ngó
→
(
Hán thượng cổ
)
䀚
(
ngang
)
/*[k.ŋ]ˤaŋ/
để ý, quan tâm đến
chẳng
ngó ngàng
gì việc học tập
chẳng ai
ngó ngàng
đến
không
ngó ngàng
tới vợ con