Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:59, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*m-lɔːʔ/
[cg1]
chất đen bẩn bám vào bề mặt khi đốt nhiên liệu;
(nghĩa chuyển)
đen đủi, xui xẻo, không may mắn;
(cũng)
lọ
nhọ nồi
nhọ nhem
bôi nhọ lên mặt
nhọ nghẹ
số nhọ lắm
hôm nay hơi nhọ
Ấm nước phủ đầy lọ
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/lɔː⁴/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/mlɔː/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/mlaw/
(Toum)