Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
捧
(
bổng
)
/pʰɨoŋ
X
/
dùng hai tay nâng vật gì lên cao;
(nghĩa chuyển)
che đậy chuyện gì (nguồn gốc từ việc lấy hai tay che mắt gọi là
bưng mắt
)
công việc
bưng
bê
bưng
mặt
khóc
bưng
bít mọi
việc
(
Khmer
)
បឹង
(
/ɓəŋ/
)
vùng đầm lầy đất trũng ngập nước, mọc nhiều lau sậy
Gió
đưa gió đẩy, về rẫy
ăn
còng, về
bưng
ăn
cá
, về giồng ăn
dưa
Cảnh quan ở Bưng Riềng, Bà Rịa - Vũng Tàu