Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mèn mén
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Quan Hỏa
)
(
玉
(
ngọc
)
)
米
(
mễ
)
麵
(
miến
)
/(y
35
)
mi
42
miɛn
35
/
("bột ngô")
món ngô tẻ phơi khô rồi cán thành bột thô, thường được hấp chín để ăn thay cơm
mèn mén
hấp
cơm
trộn
mèn mén
Mèn mén ăn cùng canh