1. (Hán) (vụ) ("việc, làm") giai đoạn gieo trồng cho tới khi thu hoạch một loại cây nào đó trong năm; (cũng) vụ mùa; từ ghép đẳng lập đồng nguyên trong đó mùa có gốc từ 務 nhưng đã biến đổi về nghĩa
    mùa vụ bội thu