Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mùa vụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
務
(
vụ
)
("việc, làm")
giai đoạn gieo trồng cho tới khi thu hoạch một loại cây nào đó trong năm;
(cũng)
vụ mùa
; từ ghép
đẳng lập đồng nguyên
trong đó
mùa
có gốc từ 務 nhưng đã biến đổi về nghĩa
mùa vụ
bội thu