Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*-ɲaːj
[1]
/
[cg1]
dùng răng hoặc nướu nghiền nát thức ăn;
(nghĩa chuyển)
làm việc gì đó gặp khó khăn
nhai
cơm
nhai
kĩ
no
lâu
không
nhai
nổi
vụ
này
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/ɲaːj/
(Rục)
Xem thêm
nhá
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.