Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
愁
(
sầu
)
/*zrɯw/
buồn bã trong lòng
buồn
rầu
rầu
rĩ
nghĩ mà
rầu
rầu
thối
ruột
xót như
muối
,
rầu
như dưa
con
sâu
làm
rầu
nồi
canh
Chú chó rầu rĩ