Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thùng phá sảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Quảng Đông
)
同
(
đồng
)
花
(
hoa
)
順
(
thuận
)
/tung
4
faa
1
seon
6-2
/
("chuỗi bài cùng chất")
thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có năm cây bài liên tiếp nhau cùng chất
Thùng phá sảnh 10-J-Q-K-A của chất cơ