Bước tới nội dung

Bêu riếu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:13, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. bêu + riễu nói ra, phơi bày chuyện xấu ra cho người ta chê cười
    bêu riếu bạn