Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:13, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Vietic
)
/*k-ʄɔh
[1]
/
[cg1]
chảy từng giọt;
(cũng)
giỏ
,
rỏ
nước
nhỏ
giọt
thuốc
nhỏ
mắt
Nhỏ mắt
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
dó
(Bi)
(
Mường
)
/ɲɔː⁵/
(Hòa Bình)
(
Chứt
)
/təɟɔh¹/
(
Chứt
)
/kəɟɔh¹/
(Mã Liềng)
(
Maleng
)
/tʰəɟɔː⁵/
(Khả Phong)
(
Thavưng
)
/ɲɔ̰̂ːj/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.