Quanh quất

Phiên bản vào lúc 23:15, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. quanh + (Hán trung cổ) (khuất) /kɨut̚/ ("cong") vòng vèo, không thẳng; gần đó
    đường làng quanh quất
    nhìn quanh quất