Bước tới nội dung

Tiệc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:48, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (tịch) /ziᴇk̚/ ("chiếu") bữa ăn có nhiều món ngon và có đông người dự
    yến tiệc: yến tịch
    tiệc tùng
    mở tiệc
Tiệc cưới