Phiên bản vào lúc 23:53, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin(thảo luận | đóng góp)(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(Hán)務("việc, làm") giai đoạn gieo trồng cho tới khi thu hoạch một loại cây nào đó trong năm; (cũng)vụ mùa; từ ghép đẳng lập đồng nguyên trong đó mùa có gốc từ 務 nhưng đã biến đổi về nghĩa