Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:58, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Mân Nam
)
頭
(
đầu
)
/thâu/
("chủ")
nhận khoán trọn gói công việc theo mức giá và điều kiện đã thỏa thuận
thầu
cả
công
trình
đấu
thầu
bỏ
thầu
nhận
thầu
thầu
kê
=
nhà
thầu