Bước tới nội dung

Tọt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:32, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*b-lɔːt/[?][?] [cg1] di chuyển nhanh qua một chỗ hẹp, chỗ hở
    chui tọt vào hang
    bỏ tọt vào miệng
    chạy tọt vào phòng
    trôi tọt xuống họng

Từ cùng gốc