Bước tới nội dung

Boong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:24, ngày 3 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) pont(/pɔ̃/) sàn ngăn cách các tầng của tàu thủy; mặt sàn trên cùng của tàu thủy
    sĩ quan boong
    boong tàu
    lên boong tàu hóng mát
Boong tàu chở dầu