Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Voi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:25, ngày 18 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*vɔːj/
[cg1]
→
(
Việt trung đại
)
㺔
(
voi
)
loài thú lớn, có mũi dài thành, răng nanh phát triển thành ngà, thường được thuần hóa để kéo gỗ
Ai
mà lấy thúng úp
voi
Úp
sao
cho khỏi lòi
vòi
lòi
đuôi
Voi con
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
way
(
Thổ
)
/vɒːj¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/vɔːj¹/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/vɔːj/