Bước tới nội dung

Lội

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:40, ngày 26 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lujʔ ~ *luuj() ~ *luəj() ~ *ləəj()/ [cg1] đi qua chỗ nước nông; bơi
    bơi lội
    lặn lội
    lội ruộng
Chim lội nước

Từ cùng gốc

  1. ^