Bước tới nội dung

Ma trắc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:43, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) matraque dùi cui, gậy ngắn của cảnh sát
    gậy ma trắc
    trận đòn ma trắc
Gậy ma trắc cảnh sát