Bước tới nội dung

Cớ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (cố) /*kaːs/ nguyên nhân, lí do
    cớ sự
    cớ
    kiếm cớ
    mượn cớ
    duyên cớ
  2. (Hán trung cổ) (cứ) /kɨʌH/ bằng chứng, cái để xác định đúng sai
    bằng cớ
    chứng cớ
  3. (Hán thượng cổ) (cáo) /*kuːɡs/ (cũ) (Nam Bộ) báo cho ai biết
    mất bóp lên đồn cớ
    cớ đứa trốn học
    tờ cớ