Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lợn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:49, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
豚
(
đồn
)
/*lˤu[n]/
hoặc
彖
(
thoán
)
/*l̥ʰoːns/
động vật có danh pháp
Sus scrofa domesticus
, chân guốc, da dày, có nhiều mỡ, nuôi để ăn thịt;
(cũng)
nhợn
lợn
nái
thịt
lợn
đàn
lợn
Chăn thả lợn
Xem thêm
heo