Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:47, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
墥
(
đổng
)
/*toːŋʔ/
("ụ kiến")
chỗ đất nổi cao hơn xung quanh;
(nghĩa chuyển)
một khối gồm nhiều vật chồng lên nhau;
(nghĩa chuyển)
nhiều, có lượng lớn
đống
mối
gò
đống
ông
đống
(
mồ
mả
ven
đường
)
đống
than
đống
rơm
chồng
đống
hàng
đống
chuyện
công
việc
cả
đống
Đống mối
Đống rơm