Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vẫy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:48, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*was ~ *waas/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*vas/
[cg2]
đưa qua đưa lại liên tiếp
vẫy
tay
chào
vẫy
khăn
vẫy
cờ
vẫy
đuôi
vùng
vẫy
Các em thiếu nhi vẫy cờ chào mừng
Từ cùng gốc
^
(
Bru
)
/kuwɒːjʔ/
(
Cơ Tu
)
/kawah/
(
Tà Ôi
)
(Ngeq)
/kawʌʌjh/
(
Pa Kô
)
cavaơiq
(
Tà Ôi
)
/kawəəjʔ/
(
Chơ Ro
)
/ləwaːs, ləwaːih/
(
Cùa
)
/kawəjh/
(
Stiêng
)
/wah/
(
Khơ Mú
)
/kwàːc/
^
(
Mường
)
vẳn
(
Chứt
)
/avarʰ²/
(Rục)
(
Chứt
)
/valvalʰ²/
(Sách)
(
Chứt
)
/vajʰvajʰ¹/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/val⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/vaj⁵⁶/
(Làng Lỡ)