Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Run
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:03, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*-ruːn/
[cg1]
co giật nhẹ các cơ khiến bộ phận của cơ thể rung lên;
(nghĩa chuyển)
giọng nói hay nét chữ méo đi do bị run
run
rẩy
rét
run
run
sợ
giận
run
run
bần bật
run
như
cầy
sấy
giọng
run
đi
vì
sợ
nét
chữ
run
run
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/ruːn¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʂuːn¹/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/ɣuːn/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/ʰluːn/
(Toum)