Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cớ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
故
(
cố
)
/*kaːs/
nguyên nhân, lí do
cớ
sự
hà
cớ
kiếm
cớ
mượn
cớ
duyên
cớ
(
Hán trung cổ
)
據
(
cứ
)
/kɨʌ
H
/
bằng chứng, cái để xác định đúng sai
bằng
cớ
chứng
cớ
(
Hán thượng cổ
)
告
(
cáo
)
/*kuːɡs/
(cũ)
(Nam Bộ)
báo cho ai biết
mất
bóp
lên
đồn
cớ
cớ
đứa
trốn
học
tờ
cớ