Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*ɟuːk
[1]
/
[cg1]
số lượng 10;
(nghĩa chuyển)
mười nghìn đồng
thiều quang
chín
chục
đã
ngoài
sáu
mươi
chục
trứng
dăm
ba
chục
mua
hết
mấy
chục
Chục trứng
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/ɲcùk/
(Arem)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.