Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
-
1651
)
mlát
(phương ngữ)
một lần đưa tay để tác động vào vật khác;
(nghĩa chuyển)
miếng mỏng được cắt ra;
(nghĩa chuyển)
thời gian rất ngắn;
(nghĩa chuyển)
trải một lớp mỏng lên trên;
(cũng)
nhát
chém
vài
lát
dao
quét
mất
lát
chổi
thái
lát
bánh
mì
cắt
lát
lát
gừng
chốc
lát
đợi
một
lát
lát
nữa gọi
lại
lát
gạch
lát
sàn
ốp
lát
lát
đường
Lát cam
Gạch lát sàn