Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bàn bạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:17, ngày 19 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
辯
(
biện
)
白
(
bạch
)
/*brenʔ braːɡ/
("giải thích")
bàn, trao đổi ý kiến nói chung
[a]
 
bàn bạc
công
việc
Nhân khi
bàn bạc
gần
xa
Thừa cơ
nàng
mới bàn
ra
nói
vào
Chú thích
^
Từ
bàn bạc
đã mất đi nghĩa ban đầu khi được mượn vào tiếng Việt do thành tố
bạc
bị nhầm lẫn thành yếu tố láy phụ âm đầu của
bàn
.