Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:03, ngày 30 tháng 4 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
槎
(
tra
)
/dzrae/
(cũ)
bè gỗ; cành cây đã bị chặt, bị bẻ
ngồi
chà
bỏ
chà
vớt
xem
rấp
chà
thả
chà
cắm
chà
rào
ngõ
chà
chuôm
hươu
kia
trót
đã
mắc
chà
xem
chà và