Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Thả
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
赦
(
xá
)
/ɕia
H
/
cho ra khỏi chỗ bị nhốt giữ để tự do hoạt động;
(nghĩa chuyển)
cho vào môi trường thích hợp để hoạt động
thả
trâu
ra
đồng
thả
tù
binh
thả
bồ
câu
đào
ao
thả
cá
thả
bèo
xuống
ruộng
chăn
thả
(
Hán trung cổ
)
捨
(
xả
)
/ɕia
H
/
buông ra, bỏ ra, không nắm giữ; để cho rơi từ trên xuống
thả
lỏng
buông
thả
thả
cửa
thả
phanh
thả
dù
thả
bom
thả
mồi
Nuôi thả trâu
Thả diều
Thể loại
:
Hán
Hán trung cổ