Bước tới nội dung

Lỉn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:54, ngày 26 tháng 7 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (liên) /lin6-2/ dây xích lớn bằng thép để treo mỏ neo trên tàu
    lỉn neo
    đường lỉn
    dây lỉn
    cảnh báo hướng lỉn
    thả một đoạn lỉn
Dây lỉn