Bước tới nội dung

Ba lông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:23, ngày 30 tháng 7 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) ballon(/ba.lɔ̃/) (cũ) khinh khí cầu; (cũ) bóng; bộ phận chứa nước hình trụ nằm ngang trong lò hơi công nghiệp; (cũng) balong
    ba lông khí tượng
    thả ba lông
    đá ba lông
    chơi ba lông
    ba lông hơi
    hơi một ba lông
Ba lông hơi của một đầu máy tàu hỏa chạy than kiểu cũ