Bước tới nội dung

Mới

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:57, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɓəːjʔ/ [cg1] vừa được làm ra hoặc chưa được sử dụng lâu; (nghĩa chuyển) vừa xảy ra
    đổi tiền mới
    mới nới
    mới đây thôi
    mới về

Từ cùng gốc

  1. ^