Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Run
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:03, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*-ruːn/
[cg1]
co giật nhẹ các cơ khiến bộ phận của cơ thể rung lên;
(nghĩa chuyển)
giọng nói hay nét chữ méo đi do bị run
run
rẩy
rét
run
run
sợ
giận
run
run
bần bật
run
như
cầy
sấy
giọng
run
đi
vì
sợ
nét
chữ
run
run
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/ruːn¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʂuːn¹/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/ɣuːn/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/ʰluːn/
(Toum)