Tập tin:Iron electrolytic and 1cm3 cube.jpg
Tập tin gốc (5.135×3.197 điểm ảnh, kích thước tập tin: 4,18 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này được lưu ở Wikimedia Commons và nó có thể được sử dụng ở các dự án khác. Lời miêu tả của tập tin tại trang mô tả được hiển thị dưới đây.
Miêu tả
| Miêu tảIron electrolytic and 1cm3 cube.jpg |
Deutsch: Reinste (99,97 %+) Eisen-Chips, elektrolytisch raffiniert, sowie für den Größenvergleich ein hochreiner (99,9999 % = 6N) 1 cm3 Eisen-Würfel
English: Pure (99.97 %+) iron chips, electrolytically refined, as well as a high purity (99.9999 % = 6N) 1 cm3 iron cube for comparison.
Español: Hierro puro (99.97 %+), en pedacitos, refinado electroliticamente, tambien un cubo de 1 cm3 de hierro de alta pureza (99.9999 % = 6N) para comparacion.
Français : Fragments purs (99,97 %+) de fer, raffinés par électrolyse, à coté d'un cube d'1 cm3 de fer de haute pureté (99,9999 % = 6N), pour comparaison.
Italiano: Alcuni frammenti di ferro puro (99,97 %+), raffinato per elettrolisi, accostati, per confronto, ad un cubo di ferro levigato ultrapuro (99,9999 % = 6N) di 1 cm3.
Nederlands: Zuivere (99,97%+) elektrolytisch geraffineerde stukjes ijzer met ter vergelijking een ultra-pure (99,9999% = 6N) ijzeren kubus van 1 kubieke centimeter. 6N staat hierbij voor 6 negens (99,9999).
Polski: Czyste (99,97 %+) kawałki żelaza rafinowanego elektrolitycznie oraz sześcian (1 cm3) wykonany z żelaza o wysokiej czystości (99,9999 % = 6N)
Türkçe: Elektrolizle arıtılmış (%99,97+) saflıkta demir parçaları ve karşılaştırma için yüksek saflıkta (99,9999 % = 6N) 1 cm3 hacminde demirden bir küp.
Українська: Шматки чистого заліза (99,97%+), очищені методом електролізу, Зліва для порівняння куб об'ємом 1 см3 із надчистого заліза (99,9999% = 6N).)
Tiếng Việt: Các mảnh sắt tinh khiết (99,97%+) và khối hộp 1 cm3 có độ tinh khiết cao (99,9999%) cùng vật liệu.
العربية: قطع من الحديد النقي بنسبة (99.97%) إلى جانب مكعب من الحديد مرتفع النقاوة (99.99%) |
| Ngày | |
| Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
| Tác giả | Alchemist-hp (talk) (www.pse-mendelejew.de) |
|
This photo was taken by Alchemist-hp. If you use one of my photos, an email (account needed) or a message or direct to: my email account would be greatly appreciated. |
| Camera Model | Canon 5D Mark II |
|---|---|
| Lens | Canon EF 100mm |
| Notes | made by focus stacking software from 13x single shots |
| Đây là một ảnh đã được chỉnh sửa, có nghĩa là nó đã được chỉnh sửa kỹ thuật số so với phiên bản gốc. Các chỉnh sửa được thực hiện bao gồm: Focus stack with Helicon Focus of 13 images..
|
Đánh giá
|
Bức hình này đã được chọn làm hình ảnh của ngày trên Wikimedia Commons vào ngày 8 tháng 7 năm 2010. Dưới đây là lời mô tả: English: Nearly pure (99.97%+) iron chips, electrolytically refined, in comparison with a highly pure (99.9999% = 6N) 1cm3 iron cube. Các ngôn ngữ khác:
Dansk: Stykker af rent (mindst 99,97%) jern, som er elektrolytisk renset, samt til sammenligning en endnu mere ren (99,9999% = 6N) 1 cm3 jernterning. Deutsch: Reinste (99,97%+) Eisen-Chips, elektrolytisch raffiniert, sowie für den Größenvergleich ein hochreiner (99,9999% = 6N) 1cm3 Eisen-Würfel English: Nearly pure (99.97%+) iron chips, electrolytically refined, in comparison with a highly pure (99.9999% = 6N) 1cm3 iron cube. Español: Algunos fragmentos de hierro puro (>99,97%), refinado por electrólisis, tumbados, contrapuestos, a un cubo de hierro ultrapuro (99,9999% = 6N) de 1 cm³. Français : Fragments purs (99.97 %+) de fer, raffinés par électrolyse, à coté d'un cube d'1 cm3 de fer de haute pureté (99,9999 % = 6N), pour comparaison. Italiano: Alcuni frammenti di ferro puro (99.97 %+), raffinato per elettrolisi, accostati, per confronto, ad un cubo di ferro levigato ultrapuro (99,9999 % = 6N) di 1 cm³. Magyar: Elektrolízissel finomított nagy tisztaságú (>99,97%) vasdarabkák, mellette összehasonlításul egy 99,9999% tisztaságú, 1 cm³ térfogatú vaskocka Nederlands: Zuivere (99,97%+) elektrolytisch geraffineerde stukjes ijzer met ter vergelijking een ultra-pure (99,9999% = 6N) ijzeren kubus van 1 kubieke centimeter. 6N staat hierbij voor 6 negens (99,9999). Polski: Czyste (99,97%+) kawałki żelaza rafinowanego elektrolitycznie oraz sześcian (1 cm3) wykonany z żelaza o wysokiej czystości (99,9999% = 6N) Македонски: Парчиња од чисто железо (99,97%+) пречистени со електролиза и железна коцка со висока чистота (99,9999% = 6N) за споредба. Русский: Чистое (99,97 %+) железо, очищенное электролитически . Рядом, для сравнения, кубик из сверхчистого (99,9999% = 6N) железа объёмом 1 кубический сантиметр Українська: Шматки чистого заліза (99,97%+), очищені методом електролізу, Зліва для порівняння куб об'ємом 1 см3 із надчистого заліза (99,9999% = 6N). বাংলা : ৯৯.৯৭% খাটি লৌহ খণ্ড। সম্পূর্ণ বৈদ্যুতিকভাবে বিশ্লেষিত। পাশে রাখা ১ ঘন সেন্টিমিটার আয়তন বিশিষ্ট ও ৯৯.৯৯৯৯% খাটি লৌহ কিউব। 日本語: 電気分解によって形成された、純度99.97%以上の鉄の塊。左端は比較用の純度99.9999%の鉄の立方体(1辺1cm)。 |
Đây là hình ảnh chọn lọc trên trang chủ của Wikipedia tiếng Việt.
|
Giấy phép
Copyleft: Công trình nghệ thuật này là tác phẩm tự do; bạn được tự do tái phân phối và/hoặc sửa đổi nó dưới những điều kiện của Giấy phép Nghệ thuật Tự do. Có thể đọc nguyên văn giấy phép này tại trang Copyleft Attitude và những trang khác. http://artlibre.org/licence/lal/enFALFree Art Licensefalsetrue
|
Please select "one" of your favorite license.
|
This file is licensed under the Creative Commons ‘Attribution-NonCommercial-NonDerivative 3.0 (US)’ |
| Bạn có quyền sao chép, sử dụng và/hoặc sửa đổi Tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 được Quỹ Phần mềm Tự do quy định, chứ không phải phiên bản nào khác; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần “Giấy phép Tài liệu Tự do GNU”. | chỉ có 1.2http://www.gnu.org/licenses/old-licenses/fdl-1.2.htmlGFDL 1.2GNU Free Documentation License 1.2truetrue |
Chú thích
Free Art License Tiếng Anh
Commons quality assessment Tiếng Anh
Wikimedia Commons featured picture Tiếng Anh
Wikimedia Commons quality image Tiếng Anh
24 4 2010
captured with Tiếng Anh
Canon EOS 5D Mark II Tiếng Anh
exposure time Tiếng Anh
0,04 giây
f-number Tiếng Anh
10
focal length Tiếng Anh
100 milimét
ISO speed Tiếng Anh
200
image/jpeg
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
| Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
|---|---|---|---|---|---|
| hiện tại | 07:27, ngày 25 tháng 11 năm 2012 | 5.135×3.197 (4,18 MB) | wikimediacommons>Alchemist-hp | Reverted to version as of 12:19, 25 April 2010 |
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
| Hãng máy ảnh | Canon |
|---|---|
| Dòng máy ảnh | Canon EOS 5D Mark II |
| Tác giả | Heinrich Pniok |
| Bản quyền |
|
| Tốc độ màn trập | 1/25 giây (0,04) |
| Khẩu độ ống kính | f/10 |
| Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
| Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:49, ngày 24 tháng 4 năm 2010 |
| Độ dài tiêu cự thấu kính | 100 mm |
| Lời bình của tác giả | Canon EF 100mm macro |
| Hướng | Thường |
| Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
| Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
| Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS4 Windows |
| Ngày giờ sửa tập tin | 14:11, ngày 25 tháng 4 năm 2010 |
| Phiên bản Exif | 2.21 |
| Ngày giờ số hóa | 13:49, ngày 24 tháng 4 năm 2010 |
| Ý nghĩa thành phần |
|
| Tốc độ cửa chớp (APEX) | 4,625 |
| Độ mở ống kính (APEX) | 6,625 |
| Độ lệch phơi sáng | 0,33333333333333 |
| Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
| Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
| Không gian màu | sRGB |
| Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.849,2116699219 |
| Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.908,1418457031 |
| Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
| Sửa hình thủ công | Thường |
| Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
| Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
| Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
| Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
| Chiều ngang hình | 5.135 điểm ảnh |
| Chiều cao hình | 3.197 điểm ảnh |
| Ngày sửa siêu dữ liệu lần cuối | 16:11, ngày 25 tháng 4 năm 2010 |
| ID duy nhất của tài liệu gốc | xmp.did:09E91A05AF4FDF11AB9AA5AF0A875F94 |

